| [phạm vi] |
| | circle; sphere; scale; scope; range |
| | Trên phạm vi toàn quốc |
| On a national scale |
| | Mở rộng phạm vi điều tra |
| To extend the scope of an inquiry |
| | Đề nghị của anh nằm ngoài phạm vi công trình này |
| Your proposal is beyond the scope of this project |
| | Hoạt động trong phạm vi các quy định hiện hành |
| To operate within the limits of the present regulations |